Có 1 kết quả:
俏皮 qiào pi ㄑㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smart
(2) charming
(3) attractive
(4) witty
(5) facetious
(6) ironic
(2) charming
(3) attractive
(4) witty
(5) facetious
(6) ironic
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0